--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ get around chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
anthropogenetic
:
liên quan tới môn khoa học nghiên cứu về nguồn gốc và quá trình phát triển của loài người
+
ném
:
to throw ; to fling; to cast; to chucknó ném trái banh cho tôiHe threw the ball to me
+
lowering
:
làm yếu, làm suy (cơ thể)
+
amateur
:
tài tử; người ham chuộng